The healthcare facility is equipped with modern medical equipment.
Dịch: Cơ sở chăm sóc sức khỏe được trang bị thiết bị y tế hiện đại.
Many patients visit the healthcare facility for regular check-ups.
Dịch: Nhiều bệnh nhân đến cơ sở chăm sóc sức khỏe để kiểm tra sức khỏe định kỳ.
The government is investing in new healthcare facilities.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào các cơ sở chăm sóc sức khỏe mới.
món teriyaki (món ăn Nhật Bản được nướng hoặc áp chảo với nước sốt làm từ xì dầu và đường)