The irregularity in the data raised concerns.
Dịch: Sự bất thường trong dữ liệu đã dấy lên lo ngại.
He was flagged for an irregularity in his tax return.
Dịch: Anh ấy đã bị đánh dấu vì sự vi phạm trong tờ khai thuế của mình.
sự bất thường
không đều
sự không đều
biến thành không đều
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ba ngày sau
nhà ở thu nhập thấp
phân loại các loại công trình xây dựng
nhiệm vụ ngay lập tức
Đọc trên Google News
Đáng khen ngợi
chuyện đời tôi
lớp học ảo