The irregularity in the data raised concerns.
Dịch: Sự bất thường trong dữ liệu đã dấy lên lo ngại.
He was flagged for an irregularity in his tax return.
Dịch: Anh ấy đã bị đánh dấu vì sự vi phạm trong tờ khai thuế của mình.
món ăn làm từ thịt xé nhỏ, thường được dùng để ăn kèm với bánh mì hoặc cơm.