The device emits an irregular signal.
Dịch: Thiết bị phát ra một tín hiệu không đều.
The irregular signal made it difficult to interpret the data.
Dịch: Tín hiệu không đều khiến việc giải thích dữ liệu trở nên khó khăn.
tín hiệu thất thường
tín hiệu không ổn định
12/06/2025
/æd tuː/
sinh viên khoa kỹ thuật
lễ tân, sự tiếp nhận
Các lĩnh vực nghiên cứu
Tổn thương thận cấp
Chị Đẹp - Em Xinh
thông thường, phổ biến
biện pháp tự nhiên
hai người phụ nữ quyền lực