The device emits an irregular signal.
Dịch: Thiết bị phát ra một tín hiệu không đều.
The irregular signal made it difficult to interpret the data.
Dịch: Tín hiệu không đều khiến việc giải thích dữ liệu trở nên khó khăn.
tín hiệu thất thường
tín hiệu không ổn định
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đoạt Cup Quốc gia
Chất lượng môi trường
công nghệ tự trị
cá thu trắng
người lập dị
sushi được nặn bằng tay
tiền ký quỹ
thanh toán bằng thẻ ghi nợ