The device emits an irregular signal.
Dịch: Thiết bị phát ra một tín hiệu không đều.
The irregular signal made it difficult to interpret the data.
Dịch: Tín hiệu không đều khiến việc giải thích dữ liệu trở nên khó khăn.
tín hiệu thất thường
tín hiệu không ổn định
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
khó khăn tài chính
người phụ nữ thánh thiện
Người dẫn chương trình truyền hình
bộ phát wifi
cơ quan công tố
Địa điểm không xác định
dịch vụ lưu trữ
Melanesia