The device emits an irregular signal.
Dịch: Thiết bị phát ra một tín hiệu không đều.
The irregular signal made it difficult to interpret the data.
Dịch: Tín hiệu không đều khiến việc giải thích dữ liệu trở nên khó khăn.
tín hiệu thất thường
tín hiệu không ổn định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quyền công dân Hoa Kỳ
Ăn ốc
hỗ trợ học tập
hoa hồng xanh
gia đình bầu Hiển
Quốc lộ 1A
dự án cá nhân
v&361; l&7921;c gian l&7853;n