The device emits an irregular signal.
Dịch: Thiết bị phát ra một tín hiệu không đều.
The irregular signal made it difficult to interpret the data.
Dịch: Tín hiệu không đều khiến việc giải thích dữ liệu trở nên khó khăn.
tín hiệu thất thường
tín hiệu không ổn định
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cặp đôi kỳ lạ
chiến lược chính
bơ mè
người kích động
dễ tan, hòa tan
công tác quản lý
váy áo lộng lẫy
đèn xách tay