The irregular vessel navigated through the narrow canal.
Dịch: Con thuyền không đều đã di chuyển qua con kênh hẹp.
Designing an irregular vessel can be a challenging task.
Dịch: Thiết kế một con thuyền không đều có thể là một nhiệm vụ thách thức.
thuyền không ổn định
thuyền phi truyền thống
sự không đều
làm không đều
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Cẩu thả, lơ đễnh, thiếu sót
bận công việc riêng
có năng lực để
danh tính quốc gia
không hoàn chỉnh
bệnh hồng ban
nước đi đầy tính toán
người phụ nữ đến từ Philippines