She was busy ironing her clothes.
Dịch: Cô ấy đang bận ủi quần áo.
Ironing can be a chore.
Dịch: Việc ủi quần áo có thể là một việc vặt.
Ủi/là
Làm phẳng
ủi/là
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
râu dê
quả na
truy tố
phương tiện chậm
liệu pháp dinh dưỡng
Miễn dịch cộng đồng
người phụ nữ thánh thiện
quở trách