Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pressing"

noun
depressing scene
/dɪˈpresɪŋ siːn/

cảnh tượng gây chán nản

noun phrase
depressing music
/dɪˈpresɪŋ ˈmjuːzɪk/

nhạc gây buồn

noun
pressing duration
/ˈpresɪŋ djʊˈreɪʃən/

thời gian ép

noun
counter-pressing
/ˈkaʊntərˌpresɪŋ/

phản công pressing

noun
high pressing
/haɪ ˈpresɪŋ/

Gây áp lực tầm cao

noun
aggressive pressing
/əˈɡresɪv ˈpresɪŋ/

pressing quyết liệt

noun
forechecking
/ˈfɔːrˌtʃɛkɪŋ/

Hoạt động pressing tầm cao

noun phrase
lyrics expressing emotions
/ˈlɪrɪks ɪkˈsprɛsɪŋ ɪˈmoʊʃənz/

ca từ thể hiện tình cảm

noun
Expressing Overexcitement
None

Thể hiện sự quá khích

verb
Expressing affection
/ɪkˈsprɛsɪŋ əˈfɛkʃən/

thể hiện tình cảm

noun
pressing iron
/ˈprɛsɪŋ aɪərn/

bàn là quần áo

verb
expressing
/ɪkˈsprɛsɪŋ/

thể hiện, bày tỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY