Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Intriguing"

noun
intriguing topic
/ɪnˈtriːɡɪŋ ˈtɒpɪk/

chủ đề gây tò mò

noun phrase
intriguing details
/ɪnˈtriːɡɪŋ ˈdiːteɪlz/

những chi tiết hấp dẫn

noun phrase
Intriguing detail
/ɪnˈtriːɡɪŋ diːˈteɪl/

chi tiết khiến ai cũng thắc mắc

noun
Intriguing Information
/ɪnˈtriːɡɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin gây tò mò

adjective
intriguing
/ɪnˈtriːɡɪŋ/

hấp dẫn, thu hút sự chú ý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY