The intriguing topic sparked a lively debate.
Dịch: Chủ đề gây tò mò đã khơi dậy một cuộc tranh luận sôi nổi.
She decided to research this intriguing topic further.
Dịch: Cô ấy quyết định nghiên cứu sâu hơn về chủ đề gây tò mò này.
chủ đề quyến rũ
đề tài hấp dẫn
gây tò mò
sự tò mò
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Găng nhung
thanh toán điện tử
nhà hàng nhỏ
lông mi giả
Quy hoạch phổ tần
Suy nghĩ trưởng thành
cố vấn tuyển sinh
tỷ lệ