This is an intriguing method to solve the problem.
Dịch: Đây là một phương pháp hấp dẫn để giải quyết vấn đề.
The detective used an intriguing method to uncover the truth.
Dịch: Thám tử đã sử dụng một phương pháp thú vị để khám phá ra sự thật.
phương pháp lôi cuốn
phương pháp quyến rũ
hấp dẫn
sự hấp dẫn
07/11/2025
/bɛt/
Bộ trưởng ngoại giao
thông tin mở rộng
định kiến
tính khả thi tài chính
mô hình tiên tiến
củ khoai môn
biện pháp tạm thời
lớn hơn