She is an international silver medalist in swimming.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên đoạt huy chương bạc quốc tế môn bơi lội.
The international silver medalist was proud of their accomplishment.
Dịch: Người đoạt huy chương bạc quốc tế tự hào về thành tích của họ.
khả năng thanh toán nợ hoặc khả năng trả nợ của một quốc gia hoặc tổ chức tài chính