Her intellectual achievement in science was recognized with an award.
Dịch: Thành tựu trí tuệ của cô trong lĩnh vực khoa học đã được công nhận bằng một giải thưởng.
Intellectual achievements are often celebrated in academic circles.
Dịch: Các thành tựu trí tuệ thường được tôn vinh trong các hội đồng học thuật.
Tất nước (đôi tất được thiết kế để sử dụng trong nước, như khi bơi lội hoặc tham gia các hoạt động dưới nước khác)