Her intellectual achievement in science was recognized with an award.
Dịch: Thành tựu trí tuệ của cô trong lĩnh vực khoa học đã được công nhận bằng một giải thưởng.
Intellectual achievements are often celebrated in academic circles.
Dịch: Các thành tựu trí tuệ thường được tôn vinh trong các hội đồng học thuật.