noun
skating instructor
Huấn luyện viên trượt băng
noun
instructional approach
phương pháp tiếp cận giảng dạy
adjective
instructive
có tính hướng dẫn, mang tính giáo dục
noun
instructional designer
/ɪnˈstrʌk.ʃə.nəl dɪˈzaɪ.nər/ Nhà thiết kế hướng dẫn, người thiết kế chương trình giảng dạy hoặc tài liệu đào tạo
noun
instructional music
/ɪnˈstrʊk.ʃən.əl ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc mang tính hướng dẫn hoặc giảng dạy