noun
unemployment insurance claim inquiry
/ʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃʊərəns kleɪm ɪnˈkwaɪəri/ tra cứu bảo hiểm thất nghiệp
noun
scientific inquiry
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ɪnˈkwaɪəri/ Nghiên cứu khoa học, quá trình điều tra và khám phá nhằm mở rộng kiến thức trong lĩnh vực khoa học.
noun
inquiry-based learning
/ɪnˈkwaɪəri beɪst ˈlɜrnɪŋ/ học tập dựa trên sự tìm hiểu
noun
inquiry
cuộc điều tra, sự thẩm tra