The committee launched a comprehensive inquiry into the matter.
Dịch: Ủy ban đã tiến hành một cuộc điều tra toàn diện về vấn đề này.
A comprehensive inquiry is needed to determine the root cause of the problem.
Dịch: Cần có một cuộc điều tra toàn diện để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Giấy chứng nhận đã hoàn thành nghĩa vụ thuế thu nhập.