noun
Upbeat music initiative
/ˈʌpbiːt ˈmjuːzɪk ɪˈnɪʃətɪv/ Sáng kiến âm nhạc lạc quan
noun
Transformative initiative
/trænsˈfɔːrmətɪv ɪˈnɪʃətɪv/ Sáng kiến chuyển đổi
noun
advancement initiatives
Các sáng kiến thúc đẩy tiến bộ hoặc phát triển
noun
public service initiative
/ˈpʌb.lɪk ˈsɜː.vɪs ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ Sáng kiến dịch vụ công