His ineffective presentation failed to convince the investors.
Dịch: Bài thuyết trình không hiệu quả của anh ấy đã không thuyết phục được các nhà đầu tư.
The main reason for project rejection was an ineffective presentation.
Dịch: Lý do chính khiến dự án bị từ chối là do bài thuyết trình không hiệu quả.
Người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực của họ, đóng vai trò dẫn dắt tư duy hoặc xu hướng trong cộng đồng hoặc ngành nghề