This dataset contains information about customers.
Dịch: Tập dữ liệu này chứa thông tin về khách hàng.
We used a large dataset to train the model.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng một tập dữ liệu lớn để huấn luyện mô hình.
Thu thập dữ liệu
Tập hợp dữ liệu
16/09/2025
/fiːt/
ổ đĩa nhỏ gọn có thể mang theo dùng để lưu trữ dữ liệu
hời hợt, không nhiệt tình
vật thể cao
kiểm soát sớm
cha đơn thân
sự kiện liên quan
bản thu âm trực tiếp
lắc lư