Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Indication"

noun
encouraging indication
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ ˌɪndɪˈkeɪʃən/

dấu hiệu đáng khích lệ

noun
significant indication
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˌɪndɪˈkeɪʃən/

dấu hiệu quan trọng

noun
Plain indication
/pleɪn ˌɪndɪˈkeɪʃən/

Chỉ dẫn rõ ràng

noun
geographical indication
/ˌdʒiːəˈɡræfɪkəl ˌɪndɪˈkeɪʃən/

chỉ dẫn địa lý

noun
indications
/ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃənz/

Chỉ định, các dấu hiệu hoặc triệu chứng để xác định hoặc dự đoán một tình trạng hoặc bệnh lý

noun
optimistic indication
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

dấu hiệu lạc quan

noun
positive indication
/ˈpɒzɪtɪv ˌɪndɪˈkeɪʃən/

Dấu hiệu tích cực

noun
vindication
/ˌvɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

sự biện minh

noun
indication
/ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

sự chỉ dẫn, sự biểu hiện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY