Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Indication"

noun phrase
Clear indications
/ˌklɪər ˌɪndɪˈkeɪʃənz/

Những dấu hiệu rõ ràng

noun
encouraging indication
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ ˌɪndɪˈkeɪʃən/

dấu hiệu đáng khích lệ

noun
significant indication
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˌɪndɪˈkeɪʃən/

dấu hiệu quan trọng

noun
Plain indication
/pleɪn ˌɪndɪˈkeɪʃən/

Chỉ dẫn rõ ràng

noun
geographical indication
/ˌdʒiːəˈɡræfɪkəl ˌɪndɪˈkeɪʃən/

chỉ dẫn địa lý

noun
indications
/ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃənz/

Chỉ định, các dấu hiệu hoặc triệu chứng để xác định hoặc dự đoán một tình trạng hoặc bệnh lý

noun
optimistic indication
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

dấu hiệu lạc quan

noun
positive indication
/ˈpɒzɪtɪv ˌɪndɪˈkeɪʃən/

Dấu hiệu tích cực

noun
vindication
/ˌvɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

sự biện minh

noun
indication
/ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

sự chỉ dẫn, sự biểu hiện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

13/12/2025

cargo

/ˈkɑːrɡoʊ/

hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải, hàng hóa vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc xe tải

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY