The indication of the symptoms was clear.
Dịch: Sự chỉ dẫn của các triệu chứng là rõ ràng.
He gave a nod as an indication that he agreed.
Dịch: Anh ấy gật đầu như một dấu hiệu cho thấy anh ta đồng ý.
dấu hiệu
tín hiệu
chỉ số
chỉ ra
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nhiều ý kiến
sự thừa thãi, sự dư thừa
Vật liệu xây dựng
cải tạo bất động sản
Mô hình tư duy hệ thống
cá nhân hóa
Hình phạt bổ sung
mũi khoan, máy khoan