Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "IED"

verb
be tied up with
/ˈbiː taɪd ʌp wɪθ/

bận với đồ

noun
qualified guarantee
/ˈkwɒlɪfaɪd ˌɡærənˈtiː/

bảo đảm có điều kiện

verb
carried off a pontoon bridge

cuốn trôi một cầu phao

noun
Unidentified goods
/ˌʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ɡʊdz/

Hàng hóa trôi nổi

noun
dried vegetables
/draɪd ˈvɛdʒtəbəlz/

rau củ sấy

noun
simplified procedure
/ˈsɪmplɪfaɪd prəˈsiːdʒər/

thủ tục đơn giản

noun
Unverified goods
/ʌnˈvɛrɪfaɪd ɡʊdz/

Hàng trôi nổi

noun
modified preparation
/ˈmɒdɪfaɪd ˌprepəˈreɪʃən/

sự chuẩn bị đã được điều chỉnh

noun
Unified connection
/juːˈnɪfaɪd kəˈnekʃən/

Kết nối hợp nhất

noun
modified list
/ˈmɒdɪfaɪd lɪst/

danh sách đã sửa đổi

phrase
The cause is being clarified
/ðə kɔz ɪz ˈbiːɪŋ ˈklærəˌfaɪd/

nguyên nhân đang được làm rõ

noun
blissful married life
/ˈblɪsfəl ˈmæridʒd laɪf/

cuộc sống hôn nhân viên mãn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY