Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bomb"

verb
explode like a bomb
/ɪkˈsploʊd laɪk ə bɑːm/

nổ như bom

noun
Smoke bomb
/smoʊk bɑːm/

Bom khói

adjective
Bombastic
/bɒmˈbæstɪk/

Khoa trương, cường điệu

noun
Bombing
/ˈbɒmɪŋ/

Sự ném bom, oanh tạc

noun
Smart bomb
/ˈsmɑːrt bɑːm/

Bom thông minh

noun
bomber
/ˈbɒmər/

máy bay ném bom

noun
firebombing
/ˈfaɪərˌbɑːmɪŋ/

ném bom xăng

noun
smart bomber
/ˈsmɑːrt ˈbɑːmər/

oanh tạc cơ thông minh

noun
Stealth bomber
/stɛlθ ˈbɑmər/

oanh tạc cơ tàng hình

noun
bombardment
/bɒmˈbɑːrdmənt/

sự oanh tạc, sự ném bom

noun
bomb film
/bɒm fɪlm/

phim bom tấn

noun
underwater bomb
/ˈʌndərwɔːt bɒm/

bom dưới nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY