She used a match to kindle the fire.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một que diêm để thắp lửa.
The movie kindled his interest in history.
Dịch: Bộ phim đã khơi dậy sự quan tâm của anh ấy đối với lịch sử.
Qualcomm (Tên một công ty công nghệ của Mỹ chuyên về thiết kế và sản xuất chip bán dẫn, phần mềm và các dịch vụ công nghệ không dây)