She used a match to kindle the fire.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một que diêm để thắp lửa.
The movie kindled his interest in history.
Dịch: Bộ phim đã khơi dậy sự quan tâm của anh ấy đối với lịch sử.
đốt cháy
thắp sáng
vật liệu dễ cháy
được khơi dậy
07/11/2025
/bɛt/
vẫn xinh mê
món ăn phổ biến
sức khỏe số
lau nước mắt
nhạc dân tộc
giai đoạn thực hiện
Pha vô-lê đẹp mắt
biến dạng đệm ghim