The collapse of the government created a power vacuum.
Dịch: Sự sụp đổ của chính phủ đã tạo ra một khoảng trống quyền lực.
Several factions are vying to fill the power vacuum.
Dịch: Một vài phe phái đang cạnh tranh để lấp đầy khoảng trống quyền lực.
khoảng trống lãnh đạo
thiếu hụt thẩm quyền
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chiết xuất thực vật
nghêu, sò huyết
Kho dự trữ gỗ hoặc lượng gỗ tồn kho
đấu giải diễn ra trung thực
nội khoa
Đề xuất tuyển dụng hoặc thuê mướn
sự tăng cân
chi phí hàng tháng