The collapse of the government created a power vacuum.
Dịch: Sự sụp đổ của chính phủ đã tạo ra một khoảng trống quyền lực.
Several factions are vying to fill the power vacuum.
Dịch: Một vài phe phái đang cạnh tranh để lấp đầy khoảng trống quyền lực.
khoảng trống lãnh đạo
thiếu hụt thẩm quyền
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
uể oải, chậm chạp
ảo tưởng về quyền lực
khoe khoang, thể hiện
Sự đánh vần
khiêm tốn
Làn sóng Hàn Quốc
Cà vạt phương Tây
Lễ hội giỗ tổ Hùng Vương, một ngày lễ kỷ niệm tổ tiên và các vua Hùng của người Việt.