Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Humble"

noun
Humble living
/ˈhʌmbəl ˈlɪvɪŋ/

Cuộc sống giản dị

noun phrase
Humble origins
/ˈhʌmbəl ˈɔːrɪdʒɪnz/

Xuất thân nghèo khó

noun
humble origin
/ˈhʌmbəl ˈɔːrɪdʒɪn/

xuất thân hèn kém

verb
be humble
/ˈhʌmbəl/

khiêm tốn

noun
humble intelligence
/ˈhʌmbəl ɪnˈtɛlədʒəns/

trí tuệ khiêm tốn

noun
humble consideration
/ˈhʌmbəl kənˌsɪdəˈreɪʃən/

suy nghĩ khiêm tốn

adjective
of humble origin
/ˈhʌmbəl ˈɔːrɪdʒɪn/

xuất thân dân thường

noun
humble servant
/ˈhʌmbəl ˈsɜːrvənt/

người phụng sự khiêm nhường

noun
humbleness
/ˈhʌm.bəl.nəs/

sự khiêm tốn

adjective
humble
/ˈhʌm.bəl/

khiêm tốn

noun
humble height
/ˈhʌm.bəl haɪt/

chiều cao khiêm tốn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY