noun
Shared Household Registration
/ʃeərd ˈhaʊshoʊld ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/ Sổ hộ khẩu chung
noun
household and group of households
hộ và nhóm hộ
phrase
household sells valuables
/ˈhaʊshoʊld sɛlz ˈvæljuəbəlz/ hộ gia đình bán đồ có giá trị
noun
Household staples
Những nhu yếu phẩm gia đình
noun
household chores
việc nhà, công việc nội trợ trong gia đình
noun
blended household
Hộ gia đình hỗn hợp, thường đề cập đến các hộ gia đình gồm các thành viên có nguồn gốc, hoàn cảnh hoặc thành phần khác nhau, như các cặp vợ chồng cùng sống chung hoặc các thành viên từ các gia đình khác nhau hợp nhất thành một đơn vị sinh hoạt chung.
noun phrase
eco-friendly household
/ˈiːkoʊˈfrɛndlɪ ˈhaʊshoʊld/ đồ dùng trong gia đình thân thiện với môi trường
noun
household engineer
kỹ sư gia đình, kỹ sư phụ trách công việc trong gia đình hoặc hộ gia đình