Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Household"

noun
household names
/ˈhaʊshəʊld neɪmz/

hai cái tên đình đám

noun
peaceful household
/ˈpiːsfəl ˈhaʊshəʊld/

gia đình yên ấm

noun phrase
household registration transfer
/ˈhaʊshoʊld ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən trænsˈfɜːr/

chuyển hộ khẩu

noun
Shared Household Registration
/ʃeərd ˈhaʊshoʊld ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Sổ hộ khẩu chung

noun
household budget
/ˈhaʊshoʊld ˈbʌdʒɪt/

ngân sách hộ gia đình

noun
household appliances
/ˈhaʊshoʊld əˈplaɪənsɪz/

thiết bị gia dụng

noun
household name
/ˈhaʊshoʊld neɪm/

tên tuổi quen thuộc

noun
household and group of households

hộ và nhóm hộ

noun
private household
/ˈpraɪvət ˈhaʊshoʊld/

gia đình riêng

phrase
household sells valuables
/ˈhaʊshoʊld sɛlz ˈvæljuəbəlz/

hộ gia đình bán đồ có giá trị

noun
Household staples
/ˈhaʊshoʊld ˈsteɪplz/

Những nhu yếu phẩm gia đình

noun
household chores
/ˈhaʊshoʊld tʃɔːrz/

việc nhà, công việc nội trợ trong gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY