The company has become a household name in the electronics industry.
Dịch: Công ty đã trở thành một tên tuổi quen thuộc trong ngành công nghiệp điện tử.
That actor is a household name.
Dịch: Diễn viên đó là một người nổi tiếng.
tên tuổi nổi tiếng
tên tuổi được biết đến rộng rãi
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
nụ cười mỉa mai
người ủng hộ hoặc theo chủ nghĩa nữ quyền
ngụy biện khái quát
mận rừng
tình cảm tới bà xã
chứng chỉ xuất sắc
quả mọng khô
sự lừa đảo thương mại