They wanted to have a private household after getting married.
Dịch: Họ muốn có một gia đình riêng sau khi kết hôn.
He has his own private household now.
Dịch: Anh ấy có gia đình riêng của mình rồi.
gia đình ruột thịt
gia đình hạt nhân
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sắp xếp một kỳ nghỉ
số
quá quá trời
Nhận ra
hạt mè
Cảnh đẹp miền Bắc
Thịt heo quay
chủ nghĩa tiêu dùng