They wanted to have a private household after getting married.
Dịch: Họ muốn có một gia đình riêng sau khi kết hôn.
He has his own private household now.
Dịch: Anh ấy có gia đình riêng của mình rồi.
gia đình ruột thịt
gia đình hạt nhân
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tác phẩm nghệ thuật
Đường một chiều
Cõi mạng
công nghệ nông nghiệp
Nhồi máu cơ tim
hài hòa, du dương
máy phun sương
không vội vàng