Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Horizontal"

noun
Horizontal format
/ˌhɔːrɪˈzɒntl ˈfɔːrmæt/

Định dạng ngang

noun
horizontal gene transfer
/ˌhɔːrɪˈzɑːntl dʒiːn ˈtrænsfɜːr/

vi khuẩn chéo

noun
horizontal line
/ˌhɔːrɪˈzɑːntl laɪn/

đường căng ngang

noun
horizontal movement
/ˌhɔːrɪˈzɒntl ˈmuːvmənt/

chuyển động ngang

noun
horizontal chart
/ˈhɔːrɪzɒntʃɑːrt/

Biểu đồ ngang

noun
horizontal beam
/ˈhɔːrɪzɒntl biːm/

thanh ngang

adjective
horizontal
/ˌhɔːr.ɪˈzɒn.təl/

Ngang, theo chiều ngang

adjective
horizontal
/ˌhɔːr.ɪˈzɒn.təl/

Ngang, nằm ngang

adjective
horizontal
/hɒrɪˈzɒntəl/

Nằm ngang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY