The horizontal movement of the robot was precise.
Dịch: Sự chuyển động ngang của robot rất chính xác.
The building suffered damage due to horizontal movement during the earthquake.
Dịch: Tòa nhà bị hư hại do chuyển động ngang trong trận động đất.
sự chuyển động bên
sự di chuyển sang một bên
di chuyển theo phương ngang
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khởi nghiệp cùng lúc
hành động kiên quyết
Lượng fan khủng
giáo viên đánh giá
nhựa thơm
Nhà thứ hai
Chứng loạn thị
Thiết bị lướt sóng