The horizontal movement of the robot was precise.
Dịch: Sự chuyển động ngang của robot rất chính xác.
The building suffered damage due to horizontal movement during the earthquake.
Dịch: Tòa nhà bị hư hại do chuyển động ngang trong trận động đất.
sự chuyển động bên
sự di chuyển sang một bên
di chuyển theo phương ngang
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tuân thủ quy định
các nhiệm vụ
thiết bị kiểm dịch
ớt jalapeño
sự kiêng cữ
kế hoạch tín dụng
Hãy trung thực với chính mình
bữa tiệc xa hoa