adjective/verb
dishonored
bị làm ô danh, bị mất danh dự
noun
Sookmyung honor
Danh dự Sookmyung (tên một trường đại học ở Hàn Quốc)
noun
Honorable person
Người tử tế, người đáng kính
verb phrase
be honored to receive a title
/ˈɑːnər tə rɪˈsiːv ə ˈtaɪtl/ vinh dự nhận danh hiệu