Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Honor"

adjective/verb
dishonored
/dɪsˈɒnərd/

bị làm ô danh, bị mất danh dự

noun
Time-honored brand
/ˈtaɪm ˈɑːnərd brænd/

Thương hiệu lâu đời

noun
Sookmyung honor
/suːk.mjʌŋ ˈɒn.ər/

Danh dự Sookmyung (tên một trường đại học ở Hàn Quốc)

noun
Honorable person
/ˈɑːnərəbl pɜːrsən/

Người tử tế, người đáng kính

verb phrase
honoring ancestors
/ˈɑːnərɪŋ ˈænsestr̩z/

tưởng nhớ tổ tiên

adjective, noun
Honorific
/ˌɒnəˈrɪfɪk/

kính ngữ, tước vị

verb
be given an honor
/biː ˈɡɪvn̩ ən ˈɒnər/

được trao tặng danh hiệu

noun
title of honor
/ˈtaɪtl əv ˈɑːnər/

danh hiệu vinh danh

verb phrase
be honored to receive a title
/ˈɑːnər tə rɪˈsiːv ə ˈtaɪtl/

vinh dự nhận danh hiệu

noun
Police honor
/pəˈliːs ˈɒnər/

Danh dự của cảnh sát

noun
Medal of Honor
/ˈmɛdəl əv ˈɑnər/

Huân chương Danh dự

noun
restitution for honor
/ˌrɛstɪˈtuːʃən fɔːr ˈɒnər/

bồi thường danh dự

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY