Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Honor"

verb phrase
honoring ancestors
/ˈɑːnərɪŋ ˈænsestr̩z/

tưởng nhớ tổ tiên

adjective, noun
Honorific
/ˌɒnəˈrɪfɪk/

kính ngữ, tước vị

verb
be given an honor
/biː ˈɡɪvn̩ ən ˈɒnər/

được trao tặng danh hiệu

noun
title of honor
/ˈtaɪtl əv ˈɑːnər/

danh hiệu vinh danh

verb phrase
be honored to receive a title
/ˈɑːnər tə rɪˈsiːv ə ˈtaɪtl/

vinh dự nhận danh hiệu

noun
Police honor
/pəˈliːs ˈɒnər/

Danh dự của cảnh sát

noun
Medal of Honor
/ˈmɛdəl əv ˈɑnər/

Huân chương Danh dự

noun
restitution for honor
/ˌrɛstɪˈtuːʃən fɔːr ˈɒnər/

bồi thường danh dự

verb
be honored
/biː ˈɒnərd/

được vinh dự

noun
time-honored practice
/ˈtaɪmˌɒnərd ˈpræktɪs/

Thông lệ lâu đời

verb
Honor Mr. Tien
ˈɑːnər ˈmɪstər tiːen

Tôn vinh ông Tiến

noun
honoring exhibition
/ˈɑːnərɪŋˌeksɪˈbɪʃən/

triển lãm tôn vinh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY