Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Honor"

noun
Sookmyung honor
/suːk.mjʌŋ ˈɒn.ər/

Danh dự Sookmyung (tên một trường đại học ở Hàn Quốc)

noun
Honorable person
/ˈɑːnərəbl pɜːrsən/

Người tử tế, người đáng kính

verb phrase
honoring ancestors
/ˈɑːnərɪŋ ˈænsestr̩z/

tưởng nhớ tổ tiên

adjective, noun
Honorific
/ˌɒnəˈrɪfɪk/

kính ngữ, tước vị

verb
be given an honor
/biː ˈɡɪvn̩ ən ˈɒnər/

được trao tặng danh hiệu

noun
title of honor
/ˈtaɪtl əv ˈɑːnər/

danh hiệu vinh danh

verb phrase
be honored to receive a title
/ˈɑːnər tə rɪˈsiːv ə ˈtaɪtl/

vinh dự nhận danh hiệu

noun
Police honor
/pəˈliːs ˈɒnər/

Danh dự của cảnh sát

noun
Medal of Honor
/ˈmɛdəl əv ˈɑnər/

Huân chương Danh dự

noun
restitution for honor
/ˌrɛstɪˈtuːʃən fɔːr ˈɒnər/

bồi thường danh dự

verb
be honored
/biː ˈɒnərd/

được vinh dự

noun
time-honored practice
/ˈtaɪmˌɒnərd ˈpræktɪs/

Thông lệ lâu đời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY