Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hobby"

noun
hobby of decoration
/ˈhɒbi ɒv ˌdekəˈreɪʃən/

Sở thích trang trí

noun phrase
pickleball hobby
/ˈpɪkəlˌbɔl ˈhɑbi/

Sở thích chơi pickleball

noun
hobbyist athlete
/ˈhɒbɪɪst ˈæθliːt/

vận động viên nghiệp dư

noun
Hobbyist photographer
/ˈhɒbɪɪst fəˈtɒɡrəfər/

Người chụp ảnh nghiệp dư

noun
hobby job
/ˈhɒbi dʒɒb/

Công việc làm thêm ngoài sở thích

noun
hobby of taking a walk
/wɔːk/

sở thích đi dạo

noun
hobby store
/ˈhɒb.i stɔːr/

Cửa hàng bán đồ chơi, đồ sưu tập hoặc đồ giải trí liên quan đến sở thích cá nhân

noun
hobby
/ˈhɒbi/

sở thích

noun
scrapbooking
/ˈskræpˌbʊkɪŋ/

hobby tạo scrapbook, thường gồm việc dán ảnh, giấy và các vật liệu trang trí khác để tạo ra những trang lưu niệm

noun
hobbyist
/ˈhɒbiɪst/

người đam mê, người theo đuổi sở thích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

29/12/2025

Transportation allowance

/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY