Reading is my favorite hobby.
Dịch: Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.
He spends his weekends on his hobby of gardening.
Dịch: Anh ấy dành cuối tuần cho sở thích làm vườn của mình.
sở thích
thú vui
người có sở thích
làm sở thích
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
ngóng trông từng ngày
quảng cáo thương hiệu
kiểu tartare
đánh giá an toàn
khuỷu tay
giọng vang
Sự lựa chọn giá trị
anh ấy