Reading is my favorite hobby.
Dịch: Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.
He spends his weekends on his hobby of gardening.
Dịch: Anh ấy dành cuối tuần cho sở thích làm vườn của mình.
sở thích
thú vui
người có sở thích
làm sở thích
08/11/2025
/lɛt/
có nhiều nước, mọng nước
hỗn hợp rau
khu trung tâm thương mại
màu sắc yêu thích
sự tưởng nhớ
Quý nhân tuổi
Thực phẩm bổ sung cho da
người đàn ông chưa kết hôn