He has high hopes for his son’s future.
Dịch: Anh ấy có kỳ vọng lớn vào tương lai của con trai mình.
Despite the challenges, she has high hopes for the project.
Dịch: Bất chấp những khó khăn, cô ấy vẫn có hy vọng tràn trề vào dự án.
Kỳ vọng lớn lao
Sự lạc quan
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
nhóm người dựa trên đặc điểm chủng tộc
giống nhau
rõ ràng, dứt khoát
cơ chế cho phép
rủi ro thị trường
ra lệnh
bánh khoai tây
Hội bạn thân showbiz