The officer commands his troops.
Dịch: Viên sĩ quan ra lệnh cho quân đội của mình.
She commands great respect in her field.
Dịch: Cô ấy được tôn trọng lớn trong lĩnh vực của mình.
chỉ đạo
ra lệnh
lệnh
chỉ huy
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
kỹ năng quản lý tài chính
những năm học
Sự đoàn kết nữ giới
Salad trái cây dừa với tôm và thịt heo
câu cá, mồi nhử
sự tồn tại có ý nghĩa
phòng hợp tác
Thông tin điều tra