She was decidedly unhappy with the decision.
Dịch: Cô ấy rõ ràng không hài lòng với quyết định.
The weather is decidedly warmer today than yesterday.
Dịch: Thời tiết hôm nay rõ ràng ấm hơn hôm qua.
chắc chắn
quyết định
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
chu trình
hệ thống bảo vệ
nước nóng
Quãng tám
Sở hữu đội hình
ngô
lĩnh vực nghiên cứu
người có kiến thức đa dạng, không chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể