Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hand"

noun
car handling
/kɑːr ˈhændlɪŋ/

khả năng điều khiển xe

verb
Handle in accordance with regulations
/ˈhændəl ɪn əˈkɔːrdəns wɪθ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/

Xử lý theo quy định

verb
investigate and handle
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt ænd ˈhændəl/

điều tra xử lý

noun
Hands-on approach
/ˌhændz ˈɒn əˈproʊtʃ/

Phương pháp thực hành

noun
Food handling permit
/fuːd ˈhændlɪŋ ˈpɜːmɪt/

Giấy phép xử lý thực phẩm

verb
handle difficulties
/ˈhændəl ˈdɪfɪˌkʌltiz/

giải quyết khó khăn

noun
Second-hand market
/ˈsekənd hænd ˈmɑːrkɪt/

Chợ đồ cũ

noun phrase
shoddy merchandise
/ˈʃɒdi ˈmɜːrtʃəndaɪz/

hàng hóa kém chất lượng

noun
Closeout merchandise
/ˈkloʊzˌaʊt ˈmɜːrtʃəndaɪs/

Hàng thanh lý

noun
assets in hand
/ˈæsɛts ɪn hænd/

tài sản tôi có trong tay

noun
handheld remote
/ˈhændˌhɛld rɪˈmoʊt/

Điều khiển từ xa cầm tay

verb
handle a situation
/ˈhændəl ə ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

xử lý tình huống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY