They walk hand in hand along the beach.
Dịch: Họ đi tay trong tay dọc theo bãi biển.
The couple walked hand in hand through the park.
Dịch: Cặp đôi nắm tay nhau đi dạo trong công viên.
nắm tay
tay trong tay
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
người mang ánh sáng
đại đa số
lính lãi cuối kỳ
sự tiến bộ vượt bậc
Chính sách nơi làm việc
cây móng tay
sự hỗ trợ
công bằng xã hội