He is right-handed.
Dịch: Anh ấy thuận tay phải.
A right-handed person.
Dịch: Một người thuận tay phải.
thuận tay phải
sự thuận tay phải
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
May mắn vào đội
Sự xấu hổ
đường đi có phong cảnh đẹp
Một loại rượu aperitif có vị anise, phổ biến ở Pháp.
kỹ thuật âm thanh
trứng gà
truyền thông kỹ thuật số
Ốp máy tính bảng