He is right-handed.
Dịch: Anh ấy thuận tay phải.
A right-handed person.
Dịch: Một người thuận tay phải.
thuận tay phải
sự thuận tay phải
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quản lý kém
bột sữa nguyên kem
Hành vi tham nhũng
Chuỗi tăng dần
Liệu pháp gen
cá nước ngọt nhỏ
đóng góp nội dung
tài khoản rối