Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Habitat"

noun
Habitat alteration
/ˈhæbɪtæt ˌɔːltəˈreɪʃən/

Sự thay đổi môi trường sống

noun
habitat restoration
/ˈhæbɪtæt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi môi trường sống

noun
habitat preservation
/ˈhæbɪtæt ˌprɛzərˈveɪʃən/

Bảo tồn môi trường sống

verb
cohabitating
/koʊˈhæbɪteɪtɪŋ/

Sống chung

noun
natural habitat
/ˈnætʃərəl ˈhæbɪtæt/

môi trường sống tự nhiên

noun
illegal cohabitation
/ɪˈliːɡəl koʊˌhæbɪˈteɪʃən/

ăn ở trái phép

verb
cohabitate
/koʊˈhæbɪteɪt/

sống chung, chung sống

noun
inhabitation
/ɪnˌhæbɪˈteɪʃən/

sự cư trú, sự sinh sống

noun
aquatic habitat
/əˈkwɑːtɪk ˈhæbɪtæt/

môi trường sống dưới nước

noun
water habitat
/ˈwɔːtər ˈhæbɪtæt/

môi trường nước

noun
cohabitation
/koʊˌhæbɪˈteɪʃən/

sự sống chung

noun
ocean habitat
/ˈoʊʃən ˈhæbɪtæt/

môi trường sống đại dương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY