Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Habitat"

noun
natural habitat
/ˈnætʃərəl ˈhæbɪtæt/

môi trường sống tự nhiên

noun
illegal cohabitation
/ɪˈliːɡəl koʊˌhæbɪˈteɪʃən/

ăn ở trái phép

verb
cohabitate
/koʊˈhæbɪteɪt/

sống chung, chung sống

noun
inhabitation
/ɪnˌhæbɪˈteɪʃən/

sự cư trú, sự sinh sống

noun
aquatic habitat
/əˈkwɑːtɪk ˈhæbɪtæt/

môi trường sống dưới nước

noun
water habitat
/ˈwɔːtər ˈhæbɪtæt/

môi trường nước

noun
cohabitation
/koʊˌhæbɪˈteɪʃən/

sự sống chung

noun
ocean habitat
/ˈoʊʃən ˈhæbɪtæt/

môi trường sống đại dương

noun
habitat assessment
/ˈhæbɪtæt əˈsɛs.mənt/

đánh giá môi trường sống

noun
marine habitat
/ˈmɛrɪn ˈhæbɪtæt/

môi trường sống dưới biển

noun
habitation
/ˌhæbɪˈteɪʃən/

sự cư trú; nơi ở

noun
habitat
/ˈhæb.ɪ.tæt/

Môi trường sống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY