She is studying Greek mythology.
Dịch: Cô ấy đang nghiên cứu thần thoại Hy Lạp.
Greek cuisine is famous for its flavors.
Dịch: Ẩm thực Hy Lạp nổi tiếng với hương vị.
He speaks Greek fluently.
Dịch: Anh ấy nói tiếng Hy Lạp trôi chảy.
Hy Lạp
Đặc tính Hy Lạp
Hy Lạp-La Mã
Biến thành Hy Lạp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phản ứng dị ứng
hướng dẫn, chỉ thị
sự đoàn kết gia đình
sự gạt ra ngoài lề
sự không quen thuộc
nghề nghiệp trong lực lượng vũ trang
cẩu thả, bất cẩn
kỹ thuật kết cấu