She is studying Greek mythology.
Dịch: Cô ấy đang nghiên cứu thần thoại Hy Lạp.
Greek cuisine is famous for its flavors.
Dịch: Ẩm thực Hy Lạp nổi tiếng với hương vị.
He speaks Greek fluently.
Dịch: Anh ấy nói tiếng Hy Lạp trôi chảy.
Hy Lạp
Đặc tính Hy Lạp
Hy Lạp-La Mã
Biến thành Hy Lạp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vị trí hợp đồng
ổ (gà, vịt...); đám con
kiểu trang điểm
thuộc về phụ nữ; có phẩm chất, đặc điểm của phụ nữ
rau lá xanh
Giấy khai sinh
mũ, nắp, đỉnh
chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật