The new marketing strategy proved to be very effective.
Dịch: Chiến lược tiếp thị mới đã chứng tỏ rất hiệu quả.
This medicine is effective in treating the condition.
Dịch: Thuốc này có hiệu quả trong việc điều trị tình trạng này.
hiệu suất
thành công
tính hiệu quả
thực hiện
07/11/2025
/bɛt/
động cơ mạnh mẽ
người cứu rỗi
Đội, nhóm (người làm việc cùng nhau, thường là trên tàu thuyền, máy bay)
bánh ăn nhẹ
bóng tối của mặt trăng
kết hợp nhà hàng
mãn dục nam
giấc mơ xấu