The company has globalized its operations.
Dịch: Công ty đã toàn cầu hóa các hoạt động của mình.
We must globalize our perspective.
Dịch: Chúng ta phải toàn cầu hóa quan điểm của mình.
Quốc tế hóa
Toàn cầu hóa
Sự toàn cầu hóa
Toàn cầu
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Trang phục lấy cảm hứng từ đồ cổ/vintage
Sự khử ẩm
mã hóa dữ liệu
hoa bưởi
nhút nhát, yếu đuối
thùng rác
da cháy nắng
chế độ chuyên quyền