verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/ Thâm nhập thị trường toàn cầu
noun
global trip
chuyến đi vòng quanh thế giới
verb
Globalize
To make something worldwide in scope or application.
noun
global warming debate
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận về sự nóng lên toàn cầu
noun
Global warming potential
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ pəˈtenʃl/ Tiềm năng làm nóng toàn cầu