The company is internationalizing its operations.
Dịch: Công ty đang quốc tế hóa các hoạt động của mình.
Toàn cầu hóa
sự quốc tế hóa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Điều kiện sống phù hợp
vợt bóng bàn
dìm xuống, dập tắt
Cuộc họp riêng
điều kiện thi công
nhiệm vụ lịch sử
yêu cầu dừng phát sóng
cơ sở giáo dục