noun
electronic intelligence center
/ɪˌlɛktrɒnɪk ɪnˈtɛlɪdʒəns ˈsɛntər/ trung tâm trinh sát kỹ thuật vô tuyến
adverb
carefreely
không lo lắng, vui vẻ, thoải mái
noun phrase
Aspiration and Openness to Learn
/ˌæspəˈreɪʃən ænd ˈoʊpənnəs tə lɜːrn/ Cầu thị và khát vọng
noun
ulster
áo khoác dài, thường làm bằng len hoặc vải dày, thường mặc vào mùa đông
noun
art performance
Buổi biểu diễn nghệ thuật