She got sunburned after spending all day at the beach.
Dịch: Cô ấy bị cháy nắng sau khi dành cả ngày ở bãi biển.
Apply sunscreen to avoid getting sunburned.
Dịch: Hãy thoa kem chống nắng để tránh bị cháy nắng.
rám nắng
ăn nắng
sự cháy nắng
làm cháy nắng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Danh từ phụ tố
Động kinh
gây chết người, chết chóc
bề ngoài, mặt tiền (của một tòa nhà)
nghề mộc
cuộc hôn nhân bền vững
tiền để dành, khoản tiết kiệm
giải quyết các quy định