Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Genuine"

adjective
genuine
/ˈdʒenjuɪn/

chân thật, thật

adjective
exclusive genuine
/ɪkˈskluːsɪv ˈdʒenjuɪn/

độc quyền chính hãng

noun
genuine interaction
/ˈdʒenjuɪn ˌɪntərˈækʃən/

tương tác chân thật

noun
Genuine connection
/ˈdʒɛnjuɪn kəˈnɛkʃən/

kết nối thật sự

noun
genuine love
/ˈdʒɛn.ju.ɪn lʌv/

tình yêu chân thật

adverb
genuinely
/ˈdʒɛn.juː.ɪn.li/

thật sự, chân thành

noun
genuine products
/ˈdʒɛn.ju.ɪn ˈprɒdʌkts/

sản phẩm chính hãng

noun
genuine apology
/ˈdʒɛn.ju.ɪn əˈpɑː.lə.dʒi/

Lời xin lỗi chân thành

noun
genuineness
/ˈdʒɛn.ju.ɪn.nəs/

tính chân thật

noun
genuine product
/ˈdʒɛn.ju.ɪn ˈprɒd.ʌkt/

Sản phẩm chính hãng

noun
genuine goods
/ˈdʒɛnjuɪn ɡʊdz/

Hàng hóa chính hãng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY