Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Genuine"

noun
Genuine emotion
/ˈdʒɛnjuɪn ɪˈmoʊʃən/

Cảm xúc chân thật

noun
Genuine need
/ˈdʒɛnjuɪn niːd/

Nhu cầu thật

noun
genuine farmer
/ˈdʒɛnjuɪn ˈfɑːrmər/

nông dân chính hiệu

adjective
genuine
/ˈdʒenjuɪn/

chân thật, thật

adjective
exclusive genuine
/ɪkˈskluːsɪv ˈdʒenjuɪn/

độc quyền chính hãng

noun
genuine interaction
/ˈdʒenjuɪn ˌɪntərˈækʃən/

tương tác chân thật

noun
Genuine connection
/ˈdʒɛnjuɪn kəˈnɛkʃən/

kết nối thật sự

noun
genuine love
/ˈdʒɛn.ju.ɪn lʌv/

tình yêu chân thật

adverb
genuinely
/ˈdʒɛn.juː.ɪn.li/

thật sự, chân thành

noun
genuine products
/ˈdʒɛn.ju.ɪn ˈprɒdʌkts/

sản phẩm chính hãng

noun
genuine apology
/ˈdʒɛn.ju.ɪn əˈpɑː.lə.dʒi/

Lời xin lỗi chân thành

noun
genuineness
/ˈdʒɛn.ju.ɪn.nəs/

tính chân thật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY