He is a genuine person.
Dịch: Anh ấy là một người chân thật.
This is a genuine antique.
Dịch: Đây là một món đồ cổ xịn.
xác thực
thật
thành thật
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sức khỏe
muốn chuyển
mất cha mẹ
Hệ thống phân tầng giới tính
lịch trình
chân trần
khung gầm xe
điểm sôi