GABA is a neurotransmitter that inhibits nerve impulses.
Dịch: GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế các xung thần kinh.
підвищення рівня ГАМК може допомогти з тривогою
Dịch: Tăng mức GABA có thể giúp giảm lo lắng
danh sách chấp nhận hoặc danh sách chờ để xác nhận hoặc chấp thuận một điều gì đó