She enrolled in an intermediate vocational program to improve her skills.
Dịch: Cô ấy đã ghi danh vào một chương trình nghề trung cấp để nâng cao kỹ năng của mình.
The intermediate vocational courses are designed for students seeking practical job skills.
Dịch: Các khóa học nghề trung cấp được thiết kế dành cho sinh viên tìm kiếm kỹ năng nghề thực tiễn.
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.