verb
fuel violence
kích động bạo lực, tiếp tay cho bạo lực
noun
Alternative fuel vehicle
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈfjuːəl ˈviːɪkəl/ Xe sử dụng nhiên liệu thay thế
verb
Silently fuel
tiếp lửa theo cách âm thầm
noun
fossil fuel
sản phẩm nhiên liệu hóa thạch
noun
fossil fuel company
công ty nhiên liệu hóa thạch